Có 2 kết quả:

礼拜仪式 lǐ bài yí shì ㄌㄧˇ ㄅㄞˋ ㄧˊ ㄕˋ禮拜儀式 lǐ bài yí shì ㄌㄧˇ ㄅㄞˋ ㄧˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

liturgical

Từ điển Trung-Anh

liturgical